Có 2 kết quả:
塗抹 tú mǒ ㄊㄨˊ ㄇㄛˇ • 涂抹 tú mǒ ㄊㄨˊ ㄇㄛˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vẽ bẩn, bôi bẩn
Từ điển Trung-Anh
(1) to paint
(2) to smear
(3) to apply (makeup etc)
(4) to doodle
(5) to erase
(6) to obliterate
(2) to smear
(3) to apply (makeup etc)
(4) to doodle
(5) to erase
(6) to obliterate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
vẽ bẩn, bôi bẩn
Từ điển Trung-Anh
(1) to paint
(2) to smear
(3) to apply (makeup etc)
(4) to doodle
(5) to erase
(6) to obliterate
(2) to smear
(3) to apply (makeup etc)
(4) to doodle
(5) to erase
(6) to obliterate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0